Dinh dưỡng cho trẻ dưới 5 tuổi là một vấn đề đang ngày càng được quan tâm. Trẻ trong độ tuổi từ dưới 1 đến 5 có nhu cầu tăng trưởng và phát triển khá cao. Bố mẹ có thể dễ dàng nhận thấy sự thay đổi cả về mặt thể trạng và trí tuệ qua từng ngày. Dinh dưỡng cho trẻ dưới 5 tuổi nếu không được đáp ứng đủ hoặc được bổ sung quá dư thừa có thể để lại các tác động không tốt lên sức khỏe ở thời điểm hiện tại và sau này của trẻ.
1. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ nhỏ dưới 1 tuổi
Trẻ dưới một tuổi là đối tượng nhạy cảm trong việc nuôi dưỡng. Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trong độ tuổi này khá cao, tuy nhiên hệ cơ quan tiêu hóa chưa thực sự phát triển hoàn chỉnh. Ngoài ra, việc nuôi dưỡng trẻ còn bị cản trở bởi hệ miễn dịch hoạt động yếu, làm tăng nguy cơ mắc phải các bệnh lý nhiễm trùng.
Tốc độ tăng trưởng của những trẻ dưới 1 tuổi thường khá cao. Cân nặng tăng trung bình 1000g/ tháng trong 3 tháng đầu tiên, 500g/ tháng trong 3 tháng tiếp theo và khoảng 300g/ tháng trong 6 tháng còn lại. Lúc tròn 1 tuổi, một trẻ phát triển khỏe mạnh có thể nặng gấp 3 lần so với lúc mới sinh. Chiều cao trung bình của trẻ tăng 3cm/ tháng trong 3 tháng đầu tiên, 2cm/ tháng trong 3 tháng tiếp theo và khoảng 1cm hằng tháng trong 6 tháng còn lại. Một trẻ phát triển khỏe mạnh có chiều cao gấp 1,5 lần khi tròn 1 tuổi so với lúc mới sinh.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi cần đảm bảo cung cấp đủ năng lượng phục vụ cho các quá trình trao đổi chất bên trong cơ thể, hoạt động thể chất hằng ngày và sự tăng trưởng của cơ thể. Trong đó, năng lượng cần thiết cho sự trao đổi chất bên trong cơ thể chiếm hơn 50%.
Bên cạnh việc đảm bảo cung cấp đủ năng lượng, chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi cũng cần bao gồm đủ các nhóm dưỡng chất cần thiết, bao gồm:
- Chất đạm (protein): cần thiết cho sự tăng trưởng của cơ, xương, và các mô trong cơ thể. Thực phẩm giàu protein nên được bổ sung cho trẻ là sữa, thịt, trứng. Đối với những trẻ nhỏ hơn 6 tháng tuổi, bú sữa mẹ hoàn toàn được chứng minh cung cấp đủ protein cho trẻ.
- Chất béo (lipid): là nguồn dưỡng chất sản sinh năng lượng quan trọng nhất cho trẻ. Ngoài ra, nhóm chất béo còn là dung môi đóng vai trò hỗ trợ cho việc hấp thu một số dưỡng chất khác như vitamin A, vitamin D, vitamin E và vitamin K. Sữa mẹ là nguồn cung cấp chất béo dồi dào, đặc biệt là những axit béo chuỗi dài mạch kép cần cho sự phát triển của não bộ. Khi bắt đầu ăn dặm, trẻ cần được bổ sung thêm các thực phẩm giàu lipid vì lúc này trẻ sẽ bú mẹ ít hơn hoặc ngừng hẳn.
- Chất bột đường (glucid): sữa mẹ cung cấp lactose, một loại chất bột đường dễ hấp thu đối với cơ thể trẻ. Nhu cầu chất bột đường sẽ tăng nhiều hơn theo lứa tuổi và nên được cung cấp từ các nguồn thực phẩm đa dạng khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
- Vitamin và khoáng chất: Sữa mẹ là nguồn cung cấp đủ các vitamin tan trong nước, bao gồm vitamin C và các vitamin nhóm B. Tuy nhiên, các loại vitamin tan trong dầu như vitamin A và vitamin D cần được bổ sung thêm bằng cách khác. Vitamin A được dự trữ tại gan ngay từ khi trẻ sinh ra, phụ thuộc vào dinh dưỡng của người mẹ trong thời kỳ mang thai. Vitamin D có hàm lượng rất thấp trong sữa mẹ nên cần được bổ sung ngay trong tuần tuổi đầu tiên với lượng khoảng 200 UI mỗi ngày. Canxi, sắt, kẽm là nhóm các khoáng chất không được bỏ qua đối với nhóm trẻ dưới một tuổi. Canxi hỗ trợ cho sự phát triển của răng và xương, được cung cấp chủ yếu từ sữa mẹ trong các tháng đầu tiên. Sắt cần thiết để tạo máu, tuy nhiên một trẻ được sinh ra bình thường sẽ có nguồn dự trữ sắt đủ trong 3 tháng đầu đời. Kẽm có nhiệm vụ trong việc tăng trưởng, tạo cảm giác ngon miệng và sự phát triển hệ miễn dịch của cơ thể trẻ.
2. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 1 đến 5 tuổi
Trẻ trong độ tuổi từ 1 đến 5 có những thay đổi khác biệt so với trẻ dưới 1 tuổi. Sự phát triển thể chất và trí tuệ diễn ra với tốc độ chậm lại nhưng trải qua các cột mốc quan trọng. Chế độ dinh dưỡng đã được chứng minh đóng một vai trò quyết định cho sự phát triển trong những năm đầu tiên của trẻ.
Trẻ từ 1 – 3 tuổi bắt đầu tập đi, đứng, tập nói nên sự tiêu hao năng lượng sẽ tăng lên so với những trẻ dưới 1 tuổi. Hệ tiêu hóa của trẻ trong độ tuổi này cũng dần được hoàn thiện. Nhu cầu năng lượng trung bình khoảng 1300 kcal mỗi ngày. Tương tự như người lớn, trẻ em cũng cần được bổ sung đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng bao gồm protein, lipid, glucid, vitamin và chất khoáng. Thức ăn của trẻ của từ 1 đến 3 tuổi nên được chế biến mềm, đa dạng hóa dần các loại thức ăn để tránh gây sự nhàm chán cho trẻ. Lưu ý cung cấp đủ nước cho trẻ.
Trẻ từ 3 đến 5 tuổi: đây là độ tuổi trẻ bắt đầu đi tham gia vào các lớp mầm non. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ mầm non nên được lưu ý vì tốc độ phát triển trong giai đoạn này vẫn còn nhanh. Cân nặng tăng trung bình 2kg mỗi năm và chiều cao tăng khoảng 7cm mỗi năm. Trẻ mầm non có tần suất và cường độ hoạt động thể lực nhiều hơn nên nhu cầu năng lượng cũng cao hơn, khoảng 1600 kcal mỗi ngày. Protein, lipid và glucid nên được bổ sung một cách cân bằng, ưu tiên nguồn protein từ các thực phẩm có nguồn gốc động vật. Luyện tập và hình thành thói quen ăn uống và khoa học là việc cần thực hiện ở lứa tuổi này.
Để trẻ khỏe mạnh, phát triển tốt cả về tinh thần lẫn thể chất, cần có một chế độ dinh dưỡng đảm bảo về số lượng và cân đối chất lượng. Nếu trẻ không được cung cấp các chất dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, sẽ dẫn đến những bệnh thừa hoặc thiếu chất dinh dưỡng ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển toàn diện của trẻ cả về thể chất, tâm thần và vận động.
Trẻ ăn không đúng cách có nguy cơ thiếu các vi khoáng chất gây ra tình trạng biếng ăn, chậm lớn, kém hấp thu,... Nếu nhận thấy các dấu hiệu kể trên, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng.