Quả quýt không những là
một loại trái cây thông thường mà quýt còn có nhiều công dụng bất ngờ cho sức
khoẻ và đời sống của mọi người. Vậy quýt có gì mà làm được như thế? Hãy cùng
tham khảo những giá trị dinh dưỡng của quả quýt nhé!
Nguồn gốc của quýt
Cây quýt (tên khoa học:
Citrus reticulata), là tên gọi chung cho một loại trái cây thuộc họ cam quýt
(Rutaceae) đặc điểm dễ dàng phân biệt với vỏ có màu cam đậm, hoặc màu cam hơi
ngả đỏ.
Quả quýt có nguồn gốc từ
khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Đông Nam Á, những giống cây này là một
trong những loại cây ăn quả lâu đời nhất được trồng.
Tên của nó xuất phát từ
cảng Tangiers thuộc Ma-rốc, nơi mà loại quả này lần đầu tiên được vận chuyển
đến Châu Âu và Florida tại Hoa Kỳ trong những năm 1800. Nhưng trước đó, quýt đã
được trồng ở Trung Quốc và Nhật Bản hơn 3000 năm. Cây quýt được trồng nhiều
trên vùng Địa Trung Hải nước Ý, Nhật Bản, miền nam Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Ấn
và Úc.
Giá trị dinh dưỡng của
quả quýt
Theo số liệu Dinh Dưỡng
Quốc Gia của Bộ Nông Nghiệp Mỹ (USDA), giá trị dinh dưỡng của quả quýt chứa
trong mỗi 100g quýt tươi như bảng sau:
Các
chất chính
|
Giá trị dinh dưỡng
|
Tỷ lệ phần trăm theo RDA(*)
|
Năng
lượng
|
53
Kcal
|
2.5%
|
Đường
|
13.34
g
|
10%
|
Protein
|
0.81
g
|
1.5%
|
Tổng
chất béo
|
0.31
g
|
1%
|
Cholesterol
|
0
mg
|
0%
|
Chất
xơ
|
1.8
g
|
5%
|
Vitamins
|
Folates
|
16
µg
|
4%
|
Niacin
|
0.376
mg
|
2.5%
|
Pantothenic
acid
|
0.216
mg
|
4%
|
Pyridoxine
|
0.078
mg
|
6%
|
Riboflavin
|
0.036
mg
|
3%
|
Thiamin
|
0.058
mg
|
5%
|
Vitamin
C
|
26.7
mg
|
44%
|
Vitamin
A
|
681
IU
|
23%
|
Vitamin
E
|
0.20
mg
|
1%
|
Vitamin
K
|
0
µg
|
0%
|
Chất điện giải
|
Natri
|
2
mg
|
<0.5%
|
Kali
|
166
mg
|
3.5%
|
Chất khoáng
|
Canxi
|
37
mg
|
4%
|
Đồng
|
42
µg
|
4.5%
|
Sắt
|
0.15
mg
|
2%
|
Magie
|
12
mg
|
3%
|
Mangan
|
0.039
mg
|
1.5%
|
Kẽm
|
0.07
mg
|
<1%
|
Phyto-nutrients
|
Carotene-β
|
155
µg
|
—
|
Carotene-α
|
101
µg
|
—
|
Crypto-xanthin-β
|
407
µg
|
—
|
Lutein-zeaxanthin
|
138
µg
|
—
|
Lycopene
|
0
µg
|
—
|
Bảng giá trị dinh dưỡng
của quả quýt
(*): Tỷ lệ trên được đưa
ra theo số liệu RDA của Viện Hàn lâm Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng Mỹ, là
lượng chất dinh dưỡng trong chế độ ăn hàng ngày được khuyến cáo để duy trì sức
khỏe tốt ở người. Ví dụ trong bảng ghi 10% đường nghĩa là cứ 100g quýt cung cấp
10% lượng đường cần thiết cho một ngày của một người.
Cách lựa chọn và bảo
quản quả quýt
Lựa quýt thế nào?
Quýt là loại trái cây mùa đông. Tuy nhiên, nhờ các kỹ thuật bảo quản tiên tiến
mọi người có thể mua chúng trong các siêu thị quanh năm. Nên mua những quả có
màu sắc tươi sáng và có trọng lượng nặng. Tránh lựa những quả có vết đốm, quá
mềm, dập và méo mó, dễ chọn phải quả quýt hỏng, múi còn quá ít nước và rất xốp.
Về phương diện thương mại, trái cây họ cam quýt được rửa sạch và
bôi sáp để kéo dài thời hạn sử dụng, bảo đảm hình dáng, và giá cả thị trường.
Chúng an toàn khi sử dụng, tuy nhiên, nên mua những quả chất lượng tốt vì đôi
khi các quả bị bôi sáp đã che đi những phần không tươi và thậm chí là bị hư, ăn
không tốt cho sức khỏe.
Bảo quản
Quả quýt sau khi được
mua từ cửa hàng về, nên đựng chúng trong túi đựng thực phẩm và đặt trong tủ
lạnh. Chúng được bảo quản tốt trong vòng 1 tuần; tuy nhiên, nên cố gắng ăn càng
sớm càng tốt để thưởng thức vị ngon và hưởng đầy đủ lợi ích dinh dưỡng của
Quýt.