4 Từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới nước
4 Từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới nước
- Carp /kɑrp/ => Cá chép
- Cod /kɑd/ => Cá tuyết
- Crab /kræb/ => Cua
- Eel /il/ => Lươn
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/ => Cá vàng
- Jellyfish /dʒɛli,fɪʃ/ => Sứa
- Lobster /lɑbstər/ => Tôm hùm
- Perch /pɜrʧ/ => Cá rô
- Plaice /pleɪs/ => Cá bơn
- Ray /reɪ/ => Cá đuối
- Salmon /sæmən/ => Cá hồi
- Sawfish /sɑfɪʃ/ => Cá cưa
- Scallop /skɑləp/ => Sò điệp
- Shark /ʃɑrk/ => Cá mập
- Shrimp /ʃrɪmp/ => Tôm
- Trout /traʊt/ => Cá hương
- Octopus /’ɔktəpəs/ => Bạch tuộc
- Coral /’kɔrəl/ => San hô
- Herring /’heriɳ/ => Cá trích
- Minnow /’minou/ => Cá tuế
- Sardine /sɑ:’din/ => Cá mòi
- Whale /hweɪl/ => Cá voi
- Clam /klæm/ => Con trai
- Seahorse /ˈsiː.hɔːs/ => Cá ngựa
- Squid /skwid/ => Mực ống
- Slug /slʌg/ => Sên
- Orca /’ɔ:kə/ => Cá kình