6 Từ vựng tiếng Anh về các loài lưỡng cư
- Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ => cá sấu Mỹ
- Anaconda /ˌæn.əˈkɒn.də/ => trăn Nam Mỹ
- Asp /æsp/ => rắn mào
- Basilisk /ˈbæz.ə.lɪsk/ => giông túi
- Bearded dragon /ˌbɪə.dɪd ˈdræɡ.ən/ => rồng Úc
- Black caiman / blæk ˈkeɪ.mən/ => cá sấu đen
- Black racer / blæk ˈreɪ.sər/ rắn lải đen
- Blue-tongued skink => thằn lằn lưỡi xanh
- Boa constrictor /ˈboʊ·ə kənˌstrɪk·tər/ => trăn Mỹ nhiệt đới
- Bull snake /bʊl sneɪk/ => rắn trâu
- Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ => tắc kè hoa
- Cobra /ˈkəʊ.brə/ => rắn mang bành
- Copperhead /ˈkäpərˌhed/ => rắn hổ mang
- Coral snake /ˈkɒr.əl sneɪk/ rắn san hô
- Corn snake /kɔːn sneɪk/ rắn ngô
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ => cá sấu
Mong rằng hơn 100 từ vựng tiếng Anh con vật trên sẽ giúp bé và bố mẹ có thêm nguồn học tập hiệu quả. Đặc biệt, bố mẹ hãy chia nhỏ ra từ 5-10 từ giúp con học từng ngày. Tránh việc học 1 lần quá nhiều, não bộ sẽ khó tiếp thu và ghi nhớ chính xác.