Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
#2 Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
- Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/=> bồ câu
- Owl /aʊl/ => cú mèo
- Eagle /ˈiː.gl/ => đại bàng
- Falcon /ˈfɒl.kən/ => chim ưng
- Vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ => kền kền
- Crow /krəʊ/ => quạ
- Sparrow /ˈspær.əʊ/ => chim sẻ
- Duck /dʌk/ => vịt
- Penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ => chim cánh cụt
- Turkey /ˈtɜː.ki/ => gà tây
- Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ => đà điểu
- Woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ => gõ kiến
- Parrot /ˈpær.ət/ => con vẹt
- Stork /stɔːk/ => cò
- Swan /swɒn/ => thiên nga
- Peacock /ˈpiː.kɒk/ => con công (trống)