Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi trong nhà
3 Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi trong nhà
- Cattle /ˈkæt.əl/ => gia súc
- Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ => con trâu
- Bull /bʊl/ => bò đực
- Bullock /ˈbʊl.ək/ => bò đực con
- Calf /kɑːf/ => bê
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ => gà con
- Cock /kɒk/ => gà trống
- Cow /kaʊ/ => bò
- Donkey /ˈdɒŋ.ki/ => con lừa
- Duck /dʌk/ => vịt
- Ewe /juː/ => cừu cái
- Foal /fəʊl/ => ngựa con
- Goat /ɡəʊt/ => dê
- Goose (số nhiều: geese) /ɡuːs/ => ngỗng
- Hen /hen/ => gà mái
- Horse /hɔːs/ => ngựa
- Lamb /læm/ => cừu
- Mule /mjuːl/ => con la
- Pig /pɪɡ/ => lợn
- Piglet /ˈpɪɡ.lət/ => lợn con
- Ram /ræm/ => cừu đực
- Sheep /ʃiːp/ => cừu
- Sow /səʊ/ => lợn cái
- Turkey /ˈtɜː.ki/ => gà tây
Tác giả: admin